- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Truy tố
(luật học, pháp lý) poursuivre (en justice). Truy tố con nợ poursuivre un débiteur. -
Truy vấn
Questionner d\'une manière suivie; interroger. -
Truy điệu
Célébrer une cérémonie commémorative (à la mémoire d\'un mort). -
Truyền
Transmettre; communiquer; propager; se propager. Truyền bệnh transmettre (communiquer) une maladie; Truyền mệnh lệnh transmettre des ordres;... -
Truyền bá
Répandre; propager. Truyền bá một học thuyết répandre une doctrine; Truyền bá khoa học propager une science; vulgariser la science. -
Truyền bảo
Donner des enseignements; faire des recommandations. -
Truyền cảm
Hautement expressif. Cách đọc truyền cảm lecture hautement expressive. -
Truyền dẫn
Transmettre; conduire (l\'électricité...). -
Truyền giáo
Propager une religion; faire la propagande religieuse hội truyền giáo mission; Nhà truyền giáo ��missionnaire. -
Truyền giáo học
Missiologie.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
268 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?