- Từ điển Việt - Pháp
Tuổi ta
Âge majoré d'un an (suivant le mode traditionnel de détermination de l'âge d'un individu).
Các từ tiếp theo
-
Tuổi thơ
Tendre enfance. -
Tuổi trẻ
Jeunesse. Mơ ước của tuổi trẻ rêve de jeunesse. -
Tuổi tác
Âge. Tuổi tác càng cao sức khỏe càng thấp (Hồ Chí Minh) plus on avance en âge, plus la santé diminue. Âgé. Kính trọng người tuổi... -
Tuổi tây
Âge réel. -
Tuổi tôi
Douze mois d\'âge (d\'un enfant). Ngày mai cháu đầy tuổi tôi demain il atteindra juste douze mois d\'âge. -
Tuổi xanh
Như tuổi trẻ -
Tuổi xuân
Như tuổi trẻ -
Tuổi đầu
(khẩu ngữ) âge. Ngần ấy tuổi đầu mà ngốc thế être si bête à cet âge. -
Tuổi đời
Âge. -
Tuộc
(động vật học) pieuvre; poulpe.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"