Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuỳ tùng

(cũng như tùy tòng) escorter.
Nhân viên tuỳ tùng
personnel qui escorte (un personnage); escorte.
Suite; escorte.
Chủ tịch đoàn tuỳ tùng
le président et sa suite (et son escorte).

Xem thêm các từ khác

  • Tuỳ tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général attaché au généralissime.
  • Tuỳ viên

    (ngoại giao) attaché. Tuỳ viên quân sự attaché militaire.
  • Tuỳ ý

    Comme on le veut; à volonté; ad libitum; à la discrétion de. Đi hay ở lại tuỳ ý vous pouvez partir ou rester comme vous le voulez; Tuỳ ý...
  • Tuỵ đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) tunnel.
  • Tuỷ bào

    (sinh vật học) myélocyte.
  • Tuỷ sống

    (giải phẫu học) moelle épinière.
  • Tuỷ đồ

    (y học) médullogramme; myélogramme.
  • Tà dâm

    Lubrique; lascif; luxurieux. Con người tà dâm homme lubrique; Cái nhìn tà dâm un regard lubrique.
  • Tà dương

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) như gian tà
  • Tà giáo

    Religion pa…enne; paganisme.
  • Tà huy

    (từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà hành

    (toán học; địa lý, địa chất; hàng hải) loxodromique. Góc tà hành angle loxodromique đường tà hành loxodromie.
  • Tà khí

    Émanations malsaines.
  • Tà ma

    Esprits malfaisants.
  • Tà thuyết

    Magie noire; enchanterie.
  • Tà thuật

    Magie noire; enchanterie.
  • Tà tà

    Xem tà.
  • Tà tâm

    Âme noire; mauvaises intentions.
  • Tà vạy

    (từ cũ, nghĩa cũ) tortueux; pervers.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top