Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuyên đọc

(tuyên đọc) lire à haute voix.
Tuyên đọc sắc lệnh của chủ tịch
lire à haute voix un décret du président.

Xem thêm các từ khác

  • Tuyến

    Mục lục 1 (sinh vật học) glande. 2 Ligne; parcours. 3 Partie de la chaussée réservée (à tel ou tel véhicule). 4 Secteur. (sinh vật học)...
  • Tuyến giáp

    (sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyro…de sa tuyến giáp (y học) thyréoptose Kích tố tuyến giáp ��thyréostimuline...
  • Tuyến hình

    Ligne; profil. Chiếc xe có tuyến hình đẹp une voiture d\'un beau profil.
  • Tuyến lệ

    (giải phẫu học) glande lacrymale.
  • Tuyến mặt

    (thực vật học) nectaire.
  • Tuyến trước

    Front. Những chiến sĩ ở tuyến trước les combattants du front.
  • Tuyến tính

    (toán học) linéaire. Phương trình tuyến tính équation linéaire; Phép biến đổi tuyến tính transformation linéaire.
  • Tuyến tùng

    (sinh vật học) glande pinéale; épiphyse u tuyến tùng (y học) pinéalome.
  • Tuyến yên

    (sinh vật học) hypophyse Hội chứng tuyến yên syndrome hypophysaire
  • Tuyến đường

    Ligne. Tuyến đường Hà Nội - Vinh ligne Hano… - Vinh.
  • Tuyến đầu

    Ligne de front; front. Tuyến đầu tổ quốc ligne de front de la partrie.
  • Tuyến ức

    (sinh vật học) thymus món tuyến ức ris (de veau, de mouton); Tế bào tuyến ức ��thymocyte Thiếu tuyến ức ��thymoprive Thủ...
  • Tuyết

    Neige lều tuyết igloo; iglou Tuyết rơi duver (sur certaines feuilles). Chè tuyết ��thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon...
  • Tuyết cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir une vengeance; se venger.
  • Tuyết hận

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir sa haine.
  • Tuyết lở

    (địa lý, địa chất) avalanche.
  • Tuyết sương

    Neige et rosée. (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) peine; dures épreuves. Tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (Nguyễn Du) les peines endurées...
  • Tuyết sỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) laver un affront.
  • Tuyền đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) enfers; séjour des ombres.
  • Tuyển binh

    Recruter des soldats.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top