- Từ điển Việt - Pháp
Tuyệt phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) oeuvre de grande perfection.
Xem thêm các từ khác
-
Tuyệt sắc
Exceptionnellement belle; d une beauté incomparable; sans égale (en parlant d une femme). Tuyệt sắc giai nhân (từ cũ, nghĩa cũ) femme exceptionnellement... -
Tuyệt thế
Sans égal; insurpassable (en beauté). Tuyệt thế giai nhân une beauté sans égale. -
Tuyệt thực
Faire la grève de la faim. -
Tuyệt trần
Éminent; divin. Sắc đẹp tuyệt trần beauté divine. -
Tuyệt tác
Chef-d\'oeuvre. -
Tuyệt tình
Rompre toute attache sentimentale. -
Tuyệt tự
S\'éteindre faute d\'héritier; être défaillant. Dòng họ tuyệt tự ligne qui est défaillante; ligne défaillante. -
Tuyệt vọng
Désespéré. Cố gắng tuyệt vọng effort désespéré. Perdu. Người bệnh tuyệt vọng un malade perdu. -
Tuyệt vời
Sublime; parfait; excellent; magnifique; merveilleux. Sắc đẹp tuyệt vời beauté parfaite; Món ăn tuyệt vời mets excellent; Trời tuyệt... -
Tuyệt xảo
Extrêmement habile; extrêmement ingénieux. -
Tuyệt đích
Suprême degré; apogée. Hạnh phúc đến tuyệt đích bonheur au suprême degré. -
Tuyệt đại bộ phận
La majeure partie. -
Tuyệt đại đa số
Grande majorité; immense majorité. -
Tuyệt đỉnh
Apogée; point culminant; acmé. Tuyệt đỉnh danh vọng apogée de la gloire. -
Tuyệt đối
Absolu. Chân lí tuyệt đối vérité absolue; Giá trị tuyệt đối (toán học) valeur absolue; Cấm tuyệt đối défense absolue. -
Tuân thủ
Observer. Tuân thủ nội qui observer les règlements intérieurs. -
Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike
Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy... -
Tuôn
Mục lục 1 Rejeter; émettre; dégorger. 2 Éructer; débagouler; débiter. 3 Jaillir; sortir abondamment. 4 Répandre. 5 Débourser beaucoup. Rejeter;... -
Tuôn lệ
Répandre des larmes; verser d\'abondantes larmes. -
Tuông
Se lancer inconsidérément. Tuông qua rào se lancer inconsidérément à travers une clôture.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
