Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ánh sáng

Mục lục

n

ライト
ひかり - [光]
ともしび - [灯し火] - [ĐĂNG HỎA]
ともしび - [灯] - [ĐĂNG]
しょうめい - [照明]
イルミネーション
あかり - [明り]
ánh sáng xuyên qua cửa sổ: 窓から明りがさす
あかり - [明かり]
ánh sáng ban ngày: 昼の明かり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top