Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo may ô

n

タンクトップ

Xem thêm các từ khác

  • Áo măng tô

    マントル, マント, トレンチコート
  • Áo mũ

    パーカー, category : 繊維産業
  • Áo mưa

    レインコート, カッパ, ウォータープルーフ, những người ngư dân mặc áo mưa vì cơn bão đã tới gần: 漁師たちは、あらしが近づいてきたためウォータープルーフを着た
  • Áo ngắn tay

    はんそで - [半袖]
  • Áo ngủ

    ねまき - [寝巻き], category : 繊維産業
  • Áo ngực

    ブラジャ, コルセット
  • Áo nước

    ウオータジャケット
  • Áo nịt len

    ジャージー
  • Áo nịt ngực

    ブラジャー
  • Áo nịt ngực phụ nữ

    ブラジャー
  • Áo phao

    きゅうめいどうぎ - [救命胴着], Áo phao dưới ghế ngồi của quí khách.: 救命胴着はお客様の座席の下にあります。
  • Áo phông

    シャツ, Tシャツ, T-シャツ, chiếc áo phông yêu thích : お気に入りのtシャツ, xem này, mấy cái áo phông này đã...
  • Áo pull

    Tシャツ, T-シャツ, xem này, mấy cái áo pull này đã giảm giá những một nửa rồi đấy. có lẽ phải mua 4,5 cái nhỉ....
  • Áo quần bảnh bao

    ゆうびないふく - [優美な衣服]
  • Áo quần may sẵn

    きせいふく - [既成服], きせいふく - [既製服], tôi chỉ mua áo quần may sẵn: 私は既製服しか買わない, thời trang áo...
  • Áo rách

    ぼろ - [襤褸], xin đừng để lộ ra vết áo rách: ぼろを出さないようにする
  • Áo sơ mi

    ワイシャツ, シャツ, Yシャツ, sau khi kiểm tra bản kê giao dịch visa của mình, tôi phát hiện ra rằng mình đã bị ghi nợ...
  • Áo sơ mi dài tay

    ワイシャツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top