Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo trắng

n

はくい - [白衣] - [BẠCH Y]
thiên thần áo trắng: 白衣の天使

Xem thêm các từ khác

  • Áo tắm

    かいすいちゃく - [海水着] - [hẢi thỦy trƯỚc], vết rám nắng hình quần áo tắm: 海水着型母斑, bộ áo tắm đang rỏ...
  • Áo tắm hai mảnh

    ビキニ, Tバック
  • Áo vét

    ベスト, スーツ, うわぎ - [上着]
  • Áo vét chống gió

    ウインドヤッケ, quà giáng sinh của tôi năm nay là một cái áo vét chống gió: 私のクリスマス・プレゼントはウインドヤッケだった
  • Áo vét ngắn

    チョッキ
  • Áo vét tông

    ジャケット
  • Áo đường

    ペーブメント
  • Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy

    なっぱふく - [菜っ葉服] - [thÁi diỆp phỤc]
  • Áp

    かする - [課する], うちあわせる - [打ち合わせる], áp đủ các thứ thuế lên nhân dân: 国民に重税を課する, Áp các...
  • Áp-phích

    ポスター
  • Áp (ngón tay)

    うちあわせる - [打ち合わせる]
  • Áp bức

    よくあつする - [抑圧する], しいたげる - [虐げる], あっぱくする - [圧迫する], những người bị áp bức: 虐げられた人々
  • Áp chế

    よくあつする - [抑圧する], しいる - [強いる], おしつける - [押し付ける], あっぱくする - [圧迫する], áp chế, hạn...
  • Áp dụng

    りよう - [利用する], りこうする - [履行する], はつどうする - [発動する], てきようする - [適用する], じっこうする...
  • Áp dụng cho

    もちいる - [用いる]
  • Áp dụng mẫu theo

    そくする - [即する], category : 財政
  • Áp kế

    エアプレッシャゲージ, えきちゅうけい - [液柱計], マノメータ
  • Áp kế bằng sáp

    ワックスキャプシュラ
  • Áp kế dầu

    オイルプレッシャゲージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top