Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áp lực

Mục lục

n

プレッシャー
あつりょく - [圧力]
áp lực công việc tối đa: 最大作業圧力
máy đo áp lực: ゲージ圧力
あっぱく - [圧迫]
áp lực của giới cầm quyền: 権力側の圧迫
cảm thấy có một áp lực đè nặng lên ngực: 胸に~感がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top