Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Át phan

n

アスファルト
bê tông atphan: アスファルト・コンクリート
máy rải átphan: アスファルト・ディストリビュータ

Xem thêm các từ khác

  • Át đi

    かきけす - [掻き消す] - [tao tiÊu], かきけす - [かき消す], âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ đi: かき消す〔大きな音が小さな音を〕,...
  • Ích

    りえき - [利益]
  • Ích dụng

    りえき - [利益], こうよう - [効用]
  • Ích lợi

    りえき - [利益]
  • Ích lợi cá nhân

    りこ - [利己]
  • Ít

    すこし - [少し], すくない - [少ない], あまり - [余り], lớp học này ít học sinh: このクラスは学生が~。, còn ít tiền:...
  • Ít (kinh nghiệm)

    あさい - [浅い], cậu vẫn còn non nớt, ít kinh nghiệm lắm: 君はまだ経験が浅い。, ít giao tiếp với ai đó: (人)とは付き合いが浅い,...
  • Ít biết

    うとい - [疎い], Ít hiểu biết về dư luận quốc tế: 国際世論に疎い, thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức (ít hiểu biết)...
  • Ít có

    まれ - [稀], きしょう - [希少], có những cuốn sách ít người có: 非常に希少な本を手に入れる, vùng đất ít (có) người:...
  • Ít cơ hội

    まんいち - [万一]
  • Ít gia vị

    あじがうすい - [味が薄い] - [vỊ bẠc]
  • Ít hiểu biết

    かぶん - [寡聞], ít hiểu biết (kiến thức còn hạn chế) : 寡聞である
  • Ít hơn

    レス, よりすくない - [より少ない], いか - [以下], loại bia nồng độ thấp này có nồng độ cồn 1% hoặc thấp hơn (ít...
  • Ít khi

    たまに
  • Ít khả năng

    まんいち - [万一]
  • Ít lâu

    あいだもなく - [間もなく]
  • Ít lời

    ことばすうのすくない - [言葉数の少ない]
  • Ít người

    オフシーズン, trận bóng chày ít người xem: オフシーズン野球, nếu bạn vẫn đi xem thung lũng yosemite thì cách tốt nhất...
  • Ít nhiều

    じゃっかん - [若干], たしょう - [多少], ít nhiều có khuynh hướng ấy: 若干その傾向がある, về chuyện này tôi cũng có...
  • Ít nhất

    さいてい - [最低], さいしょう - [最小], ミニマム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top