Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Êbônit

Kỹ thuật

ハードラバー
エボナイト

Xem thêm các từ khác

  • Êke

    トライアングル
  • Êm dịu

    マイルド, しずかな - [静かな], やんわり, やんわりと
  • Êm giấc

    あんみんする - [安眠する]
  • Êm lòng

    うれしい - [嬉しい]
  • Êm nhẹ

    さらさら
  • Êm thắm

    やすらかな - [安らかな], あんていする - [安定する]
  • Êm ái

    やさしい - [優しい], かわいい - [可愛い]
  • Êm êm

    さらさら
  • Êm đẹp

    へいおんな - [平穏な]
  • Êm đềm

    ゆったりした, せいじゃくな - [静寂な], しずかな - [静かな], おだやかな - [穏やかな], いとおしい
  • Êm ả

    しずかな - [静かな]
  • Êm ấm

    おんわな - [温和な], あたたかい - [暖かい]
  • Ête

    エーテル
  • Êtô

    バイス
  • Úa

    はれる - [貼れる]
  • Úc

    ごうしゅう - [豪州] - [hÀo chÂu], ごうしゅう - [濠洲] - [hÀo chÂu], オーストラリア, オーストラリア, nhờ bộ phim đó,...
  • Úi

    ウッ
  • Úi (thán từ)

    ウッズ, ウッ, イガーウッズ
  • Úi chà

    ふふん
  • Èo uột

    よわよわしい - [弱弱しい], びょうきがちな - [病気がちな]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top