Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ôm

Mục lục

v

ほうよう - [抱擁する]
だっこ - [抱っこする]
だく - [抱く]
こころをいだく - [心抱く]
ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...): (怒り・恨み・希望等)を心に抱く
かかえる - [抱える]
ôm đồ đạc trong tay: 荷物を脇に抱える
ôm đứa bé bằng cái địu: おんぶひもで赤ん坊を抱える
いだく - [抱く]

Kỹ thuật

グリップ

Xem thêm các từ khác

  • Ôm ai

    ほうよう - [抱擁する]
  • Ôm bụng

    はらをおさえる - [腹をおさえる], がまんをする - [我慢をする]
  • Ôm chặt

    だっこ - [抱っこ], だっこ - [抱っこする]
  • Ôm kế

    オームメータ, オーメータ
  • Ôm nhau

    だきあう - [抱き合う], ôm nhau thật chặt: しっかりと抱き合う
  • Ôm ấp

    むねをだきしめる - [胸を抱きしめる], だく - [抱く], いだく - [抱く], ôm ấp hi vọng: 希望を心に抱く, ôm ấp những...
  • Ôn

    ふくしゅうする - [復習する], はんぷくする - [反復する]
  • Ôn dịch

    りゅうこうびょう - [流行病]
  • Ôn hoà

    ものやわらか - [物柔らか], なごやか - [和やか], ちゅうよう - [中庸], おんわ - [温和], おんとう - [穏当], おんけん...
  • Ôn lại

    ふくしゅうする - [復習する], おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Ôn lại bồi bổ thêm kiến thức

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Ôn tập

    ふくしゅう - [復習する]
  • Ôn đới

    おんたい - [温帯], hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới: 人々に温帯雨林の問題を教える,...
  • Ôn độ

    おんど - [温度]
  • Ôn độ kế

    おんどけい - [温度計]
  • Ông...

    さん
  • Ông (thêm vào sau tên người)

    うじ - [氏], tôi được ông taro yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn xx giới thiệu tới công ty của ông: xx社のヤマダタロウ氏から御社を紹介していただきました。
  • Ông bà

    そふぼ - [祖父母], せんぞ - [先祖]
  • Ông bàu

    ほごしゃ - [保護者], ひごしゃ - [庇護者]
  • Ông bác

    おじさん - [伯父さん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top