Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ôpêra

n

オペラ
Marisa rất say mê nhạc ôpêra của Moda giai đoạn đầu: マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している
ngôi sao hát nhạc ôpêra: オペラのスター
nữ hoàng nhạc ôpêra: オペラのディーバ
tôi có thể xem ôpêra ở đâu được nhỉ?: オペラはどこで見られますか?
viết kịch bản cho vở nhạc kịch ôpêra về ~: ~に関するオペラの台本を書く
an

Xem thêm các từ khác

  • Ôxit nitơ

    NO, ノックス
  • Õng ãnh

    がぶがぶ
  • À

    まあ, ええと, ううん, quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba: 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です,...
  • Ào

    ざあっ, はげしくふる - [激しく降る], mưa ào xuống.: (雨が)激しく降る
  • Đa lượng

    たりょう - [多量], họ đã đặt số lượng lớn phụ tùng dự phòng cho máy móc.: 彼らはその機械用のスペア部品を多量に注文した
  • Đe dọa

    いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おかす - [冒す], おどす - [脅す], việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt...
  • Đi sâu

    つっこむ - [突っ込む], đi sâu phân tích: 突っ込んで分析する, đi sâu điều tra: 突っ込んで調べる
  • Đi tầu

    ふねにのる - [船に乗る], ふねでいく - [船で行く]
  • Đi vắng

    るすする - [留守する]
  • Đi vội

    きゅうこう - [急行する]
  • Điền

    た - [田]
  • Điều

    はっする - [発する]
  • Điều độ

    ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちょうど - [調度], ちゅうよう - [中庸], げんど - [限度], おんけん - [穏健], ひかえる...
  • Điểm

    ポイント, ひょうてん - [評点], てんすう - [点数], てんけん - [点検], てん - [点], ちょぼ, ちてん - [地点], かしょ...
  • Điểm báo

    しんぶんきじのようてん - [新聞記事の要点], スクラップする
  • Điểm tốt

    てんがよい - [点が良い] - [ĐiỂm lƯƠng], vẫn có vài điểm tốt hơn người: (人)よりも少々点が良い
  • Điểm đầu

    さき - [先] - [tiÊn]
  • Điểu

    とり - [鳥]
  • Điốt

    ダイオード
  • Điện

    クレージー, エレクトリック, ごてん - [御殿], でんき - [電気], エレクトリシチー, でんき - [電気], công ty điện -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top