Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ý chí sắt đá

exp

てっせきしん - [鉄石心] - [THIẾT THẠCH TÂM]
てっしん - [鉄心] - [THIẾT TÂM]

Xem thêm các từ khác

  • Ý chí đấu tranh

    とうし - [闘志] - [ĐẤu chÍ]
  • Ý chúc mừng

    がい - [賀意] - [hẠ Ý]
  • Ý chủ quan

    しゅかん - [主観], bài phát biểu không pha tạp thành kiến chủ quan: 主観を交えない話
  • Ý hướng

    いこう - [意向]
  • Ý kiến

    しょせつ - [諸説], かんがえ - [考え], おもわく - [思惑], おもわく - [思わく], オピニオン, いけん - [意見], アイディア,...
  • Ý kiến chủ quan

    しゅかんてきいけん - [主観的意見]
  • Ý kiến hay

    めいあん - [名案]
  • Ý kiến ngược đời

    ぎゃくせつ - [逆説]
  • Ý muốn

    きぼう - [希望], いよく - [意欲], いこう - [意向], ý muốn bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲,...
  • Ý nghĩ

    いぎ - [意義]
  • Ý nghĩ chợt đến

    おもいつき - [思い付き], nói ra khi ý nghĩ vừa chợt đến: 思いつきの発言
  • Ý nghĩa

    むね - [旨], いみ - [意味], いぎ - [意義], hãy viết văn với ý nghĩa đơn giản: 文は簡潔を旨とせよ, tommy, đèn xanh có...
  • Ý nghĩa căn bản

    しゅい - [趣意]
  • Ý nghĩa của dữ liệu

    データいみろん - [データ意味論]
  • Ý nghĩa thực sự

    しんずい - [心髄], しんい - [真意]
  • Ý niệm

    かんねん - [観念]
  • Ý niệm chung

    コンセプト, explanation : コンセプトとは、今までとは異なった独自の新しい考え方をいう。コンセプトは意識して打ち出すものであって、脱常識、斬新性、意外性、新奇性など意表をついた考え方をさすことが多い。他に、「ものごとの本質や原点を追求したもの」、「一言で表現したもの」、「すべてに貫く理念」、「新しい方向と目標を示したもの」、「他との違いをはっきりさせたもの」、「常識と違ったもの」などをいう。,...
  • Ý riêng

    しけん - [私見]
  • Ý thích

    すきずき - [好き好き], すききらい - [好き嫌い], このみ - [好み], ý thích của mỗi người: (人)の特定の好み, ý...
  • Ý thơ

    しじょう - [詩情]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top