Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ý tưởng

Mục lục

n

しそう - [思想]
かんがえ - [考え]
Đó là một ý tưởng hay.: それはいい考えだ。
いしょう - [意匠]
あん - [案]
アイディア
Kỳ vọng vào ý tưởng của ai đó: (人)のアイディアに期待する
Trao đổi ý tưởng: アイディアの交流
Mọi người có ý tưởng nào khác không: 他にアイディアはないですか?
Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng khác nữa : さらに多くのアイディアを思い付くようになるだろう
アイデア
Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới: 新しいアイディアを突然思い付く
Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ) : その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top