- Từ điển Việt - Nhật
Ăn rơ
exp
いきがあう - [息が合う]
Xem thêm các từ khác
-
Ăn sáng
あさはん - [朝飯] - [triỀu phẠn], ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかき込む -
Ăn sâu bén rễ
からみつく - [絡み付く], thói quen ăn sâu bén rễ: 絡み付く習性 -
Ăn sống
なまでたべる - [生で食べる] - [sinh thỰc], tôi thích ăn hàu sống.: カキは生で食べるのが好きだ, ăn cá sống: 魚を生で食べる -
Ăn tiệc đứng
ビュッフェ -
Ăn tiệm
がいしょく - [外食], số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm... -
Ăn trộm
ごうとう - [強盗], どろぼう - [泥棒する], (trường hợp) có kẻ ăn trộm thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức):... -
Ăn tươi
なまでたべる - [生で食べる] - [sinh thỰc] -
Ăn tạp
あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], người ăn tạp: 悪食をする人 -
Ăn uống
ダイニング, いんしょく - [飲食], phòng ăn: ~ ルーム, Ông a đã mời chiêu đãi ông b ăn uống tận 150 vạn yên: aさんはbさんを150万円もの飲食でもてなしをした,... -
Ăn uống hùng hục
がぶがぶ, uống ừng ực: がぶがぶ飲む -
Ăn uống ừng ực
がぶがぶ, uống ừng ực: がぶがぶ飲む -
Ăn vào
くいこむ - [食い込む] -
Ăn xin
プータロー, こじき - [乞食] - [khẤt thỰc], kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang: 浮浪の乞食, hoàng tử và người ăn xin (người... -
Ăn ý
いきがあう - [息が合う], ăn ý với nhau: お互い息が合う -
Ăng-ten
アンテナ, ăng-ten vệ tinh truyền thông độc nhất vô nhị được thiết kế bởi ~: ~の設計による独創的な通信衛星アンテナ -
Ăng ten
アンテナ -
Ăng ten bịt kín
シールドアンテナ -
Ăng ten kính viễn vọng
テレスコピックアンテナ -
Ăng ten parabol
パラボラアンテナ -
Ăng ten parabôn
パラボラアンテナ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.