Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ăn tạm

n

かんしょく - [間食]
thường ăn tạm: 間食が多い
nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu: いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ
cậu có thói quen ăn tạm hoa quả à?: あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか

Xem thêm các từ khác

  • Ơ

    こら
  • Ơn

    へいおんな - [平穏な], じゅんちょうな - [順調な], おん - [恩], あんてい - [安定], tôi rất biết ơn vị đó.: 私はあの方にはとても恩を感じています。,...
  • Ưng

    どういする - [同意する], たな, さんどうする - [賛同する], おうずる - [応ずる]
  • Ưu tư

    なやむ - [悩む], うれえる - [憂える]
  • Ươn

    ふはいする - [腐敗する], ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた]
  • Ưỡn

    そる - [反る], ưỡn ngực: 胸がそる
  • Ảnh

    しゃしん - [写真], ぞう - [像], イメージ, がぞう - [画像], category : 数学
  • Ảnh họa

    イラスト
  • Ảo

    バーチャル, かそう - [仮想], かそうてき - [仮想的], バーチャル
  • Ấm

    おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], ポット, đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối tháng 3 trời sẽ ấm dần...
  • Ấm áp

    ぽかぽか, おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối...
  • Ấn

    おす - [押す], おしつける - [押し付ける], プッシュ, vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.: 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
  • Ấn vào

    インベッド
  • Ấp

    はぐくむ - [育む], だく - [抱く], gà mái ấp gà con.: 雌鳥がひなを~。, chim ấp trứng: 鳥が卵を抱く
  • Ất

    きのと - [乙], おつ - [乙]
  • Ầm

    おおさわぎ - [大騒ぎ], がたり, がちゃん, こうぜんと - [哄然と] - [hỐng nhiÊn], giới báo chí lại đang làm ầm cả lên:...
  • Ầm ĩ

    がらがらする, おおさわぎ - [大騒ぎ], ガチャガチャ, がちゃがちゃ, ガヤガヤ, がやがや, かんたかい - [かん高い],...
  • Ầm ầm

    どろどろ, がたん, がしゃん, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる,...
  • Ẩm

    ウエット, 潤い- [うるおい], 湿った - [しめった]
  • Ẩn

    かくれる - [隠れる], おす - [押す], おしつける - [押し付ける], ブラインド, あんもく - [暗黙], あんもくてき - [暗黙的],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top