- Từ điển Việt - Nhật
Đàm
v
だんする - [談する]
Xem thêm các từ khác
-
Đàn
えんだん - [演壇], かんてい - [艦艇], きょうだん - [教壇], ぐん - [群], げんがくき - [弦楽器], だんそうする - [弾奏する],... -
Đào
もも - [桃], ほる - [掘る], くりぬく - [くり抜く], あける - [開ける], đào lỗ: 孔を ~ -
Đày
りゅうけいにしょする - [流刑に処する], ぎゃくたいする - [虐待する] -
Đá
こおり - [氷], キッキング, がんせき - [岩石], いわ - [岩], いし - [石], アイス, ける - [蹴る], đá già: しっかりと張った氷,... -
Đá balát
バラスト -
Đá dăm
さいせき - [砕石], メタル, ロードメタル -
Đá mặt mèo
ねこもくせき - [猫目石] - [miÊu mỤc thẠch] -
Đái
おしっこする -
Đám
パッチ -
Đáng nghi
ふしん - [不審], うたがわしい - [疑わしい], あぶない - [危ない], điều tra điểm đáng nghi ngờ: 不審な点を調べる,... -
Đánh
ストライキング, おうだ - [殴打], あざむく - [欺く], うつ - [打つ], おうだする - [殴打する], こうげきする - [攻撃する],... -
Đánh bại
まかす - [負かす], ひねる - [捻る], だは - [打破する], しめる - [占める], đánh bại đối thủ trong ~.: ~の相手を負かす,... -
Đánh lửa
イグニションスパーク, スパーク, スパークノック, ファイア -
Đánh răng
はをみがく - [歯を磨く] -
Đánh vẩy
さかなのうろこをとる - [魚のうろこをとる] -
Đánh vỡ
わる - [割る], こわす - [壊す] -
Đánh đắm
しずめる - [沈める], げきちんする - [撃沈する], Đánh đắm chiến hạm.: 戦艦を沈める, 430 tàu chiến bị đánh đắm.:... -
Đáo
とうたつする - [到達する] -
Đáy
ボトム, ならく - [奈落] - [nẠi lẠc], そこ - [底], せつりつする - [設立する], こんきょ - [根拠], きそ - [基礎], おくそこ... -
Đâm
めばえる - [芽生える], つつく - [突く], つく - [突く], つきさす - [突き刺す], しょうとつする - [衝突する], さす -...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.