Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đàn ông

n

だんせい - [男性]
Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.: 彼は信頼できる男性だ。
おとこ - [男]
nhầm rồi! Mike ở đằng kia cơ! Có thấy không? Người đàn ông có bộ râu trông lạ lạ ý!: 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男
người đàn ông huyênh hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) (làm ra vẻ cái gì cũng biết: 生意気な男(知ったかぶりをする)
người đàn ông có 2 bộ não: 2つの頭脳を持つ男

Xem thêm các từ khác

  • Đàn ông góa vợ

    かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người đán ông góa vợ đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない,...
  • Đàn ăccoc

    てふうきん - [手風琴], アコーデオン
  • Đàng hoàng

    りっぱな - [立派な], まじめな - [真面目な], どうどうとした - [堂々とした]
  • Đàng sau

    せあとに - [背後に], あとに - [後に]
  • Đàng trước

    まえがわ - [前側], ぜんぽうに - [前方に]
  • Đàng điếm

    よそった - [装った], きとった - [気取った]
  • Đành rằng

    いっそ, đành rằng như thế là còn tốt: いっそ~すればよい
  • Đào bới

    はっくつする - [発掘する]
  • Đào gốc cây

    草や木の根を取り除く
  • Đào khoai

    いもほり - [芋掘り], Đi đến ~ để đào khoai: ~に芋掘りに行く, năm nay, cậu lại đi đào khoai à?: 今年もまたお芋掘り行くの?,...
  • Đào kênh

    チャンネル
  • Đào luyện

    れんせいする - [練成する], くんいくする - [訓育する]
  • Đào lỗ

    ホール
  • Đào mương

    チャンネル
  • Đào nguyên

    とうげん - [桃源] - [ĐÀo nguyÊn], nơi đào nguyên tiên cảnh: 桃源郷
  • Đào ngũ

    ぐんたいをだっそうする - [軍隊を脱走する], だっそう - [脱走する]
  • Đào sâu nghiên cứu

    くふう - [工夫], くふう - [工夫する], đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét: 寒さを防ぐための工夫がしてある,...
  • Đào sâu thêm

    むしかえす - [蒸し返す]
  • Đào thải

    とりさる - [取り去る]
  • Đào tại tại hiện trường

    オージェーティー, explanation : on the job trainingの略。職場内訓練のこと。従業員教育は大きく分類すると職場内訓練(on-the-job...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top