Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đàn gà con

n

ひなどりのむれ - [ひなどりの群]

Xem thêm các từ khác

  • Đàn gẩy tai trâu

    ねこにこばん - [猫に小判]
  • Đàn hạc

    ハープ, たてごと - [竪琴], chơi đàn hạc: 竪琴をかなでること, kết hợp kèm theo đàn hạc.: 竪琴の伴奏にあわせた
  • Đàn hồi

    しなやか - [嫋か]
  • Đàn koto hai dây

    にげんきん - [二弦琴] - [nhỊ huyỀn cẦm]
  • Đàn lut

    リュート
  • Đàn lyre

    たてごと - [竪琴], chơi đàn hạc: 竪琴をかなでること, kết hợp kèm theo đàn hạc.: 竪琴の伴奏にあわせた
  • Đàn muỗi

    かばしら - [蚊柱], đàn muỗi bu kín: 蚊柱が立つ
  • Đàn măng đô lin

    マンドリン
  • Đàn oocgan

    オルガン, các con chiên hát thánh ca được đệm đàn oocgan của nhà thờ: キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った,...
  • Đàn organ

    ふうきん - [風琴]
  • Đàn phong cầm

    オルガン, các con chiên hát thánh ca được đệm đàn phong cầm của nhà thờ: キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った,...
  • Đàn pianô

    ピアノ
  • Đàn shamisen

    しゃみせん - [三味線]
  • Đàn tế

    さいだん - [祭壇]
  • Đàn ukulele

    ウクレレ, hiệp hội người chơi đàn ukulele của nhật: 日本ウクレレ協会
  • Đàn vilônxen

    チェロ
  • Đàn violon

    バイオリン
  • Đàn viôla

    ビオラ, ヴィオラ, nghệ sĩ chơi đàn viôla: ヴィオラ奏者, đàn viôla loại lớn: ヴィオラの大型楽器
  • Đàn viôlông

    バイオリン, ヴァイオリン
  • Đàn việt

    ほどこしものをあたえる - [施し物を与える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top