Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đào tạo trong công việc

Kinh tế

オージェーティー
Explanation: On the Job Trainingの略。職場内訓練のこと。従業員教育は大きく分類すると職場内訓練(On-the-Job Training)と職場外訓練(Off-the-Job Training)に分けられる。職場内訓練とは、日常の仕事を通じて上司が部下を指導、教育していくことで、企業における教育法としてできるだけOJTで行われることが理想とされている。

Xem thêm các từ khác

  • Đào tạo trong phòng

    おーえふえふじぇーてぃー - [OffJT]
  • Đào tạo trên lý thuyết

    オフジェーティー, explanation : off the job trainingの略。職場外訓練のこと。仕事場から離れて各種の教育訓練を受けることをいう。集合研修、公開コース、セミナーなどへの参加などがある。off...
  • Đào tạo từ xa

    えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ...
  • Đào tẩu

    とうそう - [逃走する]
  • Đào đất

    つちをほる - [土を掘る]
  • Đày ải

    ぎゃくたいする - [虐待する]
  • Đá (bóng vào)

    けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn: (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む,...
  • Đá (để ăn)

    こおり - [氷], đá già: しっかりと張った氷, đá đang tan: とけかかっている氷, đá cứng như bê tông: コンクリートのように硬い氷
  • Đá Xtêatít

    とうせき - [凍石] - [ĐÔng thẠch]
  • Đá acđoa

    スレート
  • Đá balat

    メタル
  • Đá banh

    フットボール, フォットボール, しゅうきゅう - [蹴球], サッカー
  • Đá bazan

    げんぶがん - [玄武岩] - [huyỀn vŨ nham], Đá bazan dưới đáy biển: 海洋底玄武岩, Đá bazan alumina cao: 高アルミナ玄武岩,...
  • Đá bào

    こおり - [氷]
  • Đá bóng

    フォットボール, サッカー
  • Đá bọt

    かるいし - [軽石], パミス
  • Đá chết

    けりころす - [けり殺す], đá chết ai đó: (人)をけり殺す,
  • Đá cuội

    れきがん - [礫岩], こいし - [小石], ぎょくせき - [玉石] - [ngỌc thẠch], chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên...
  • Đá cẩm thạch

    だいりせき - [大理石] - [ĐẠi lÝ thẠch]
  • Đá cắt

    きりいし - [切り石] - [thiẾt thẠch], せつだんようけんさくといし - [切断用研削砥石], chồng đá cắt: 切り石積み
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top