Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đào tẩu

v

とうそう - [逃走する]

Xem thêm các từ khác

  • Đào đất

    つちをほる - [土を掘る]
  • Đày ải

    ぎゃくたいする - [虐待する]
  • Đá (bóng vào)

    けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn: (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む,...
  • Đá (để ăn)

    こおり - [氷], đá già: しっかりと張った氷, đá đang tan: とけかかっている氷, đá cứng như bê tông: コンクリートのように硬い氷
  • Đá Xtêatít

    とうせき - [凍石] - [ĐÔng thẠch]
  • Đá acđoa

    スレート
  • Đá balat

    メタル
  • Đá banh

    フットボール, フォットボール, しゅうきゅう - [蹴球], サッカー
  • Đá bazan

    げんぶがん - [玄武岩] - [huyỀn vŨ nham], Đá bazan dưới đáy biển: 海洋底玄武岩, Đá bazan alumina cao: 高アルミナ玄武岩,...
  • Đá bào

    こおり - [氷]
  • Đá bóng

    フォットボール, サッカー
  • Đá bọt

    かるいし - [軽石], パミス
  • Đá chết

    けりころす - [けり殺す], đá chết ai đó: (人)をけり殺す,
  • Đá cuội

    れきがん - [礫岩], こいし - [小石], ぎょくせき - [玉石] - [ngỌc thẠch], chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên...
  • Đá cẩm thạch

    だいりせき - [大理石] - [ĐẠi lÝ thẠch]
  • Đá cắt

    きりいし - [切り石] - [thiẾt thẠch], せつだんようけんさくといし - [切断用研削砥石], chồng đá cắt: 切り石積み
  • Đá cối xay bậc trung

    なかと - [中砥] - [trung chỈ], cối xay đá bậc trung bình: 中砥石
  • Đá giậm bước

    とびいし - [飛石] - [phi thẠch]
  • Đá granit

    かこうがん - [花崗岩] - [hoa cƯƠng nham], đá granit cứng: 硬い花崗岩, đá granit màu đen: 黒色花崗岩, tảng đá granit: 花崗岩の塊
  • Đá hoa

    マーブル, だいりせき - [大理石]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top