Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đá lót nền

n

そせき - [礎石]
Đặt nền móng cho nhà máy mới.: 新工場の礎石を据える
いしずえ - [礎]
đá lót nền cầu: 橋の礎石

Xem thêm các từ khác

  • Đá lửa

    らいたーのいし - [ライターの石]
  • Đá mài

    とぎいし - [磨石] - [ma thẠch], とぎいし - [研ぎ石] - [nghiÊn thẠch], といし - [砥石] - [chỈ thẠch], けんさくといし -...
  • Đá mài cầm tay

    グラインディングホイール
  • Đá mài dầu

    オイルストン
  • Đá mài kim cương

    ダイヤモンドといし - [ダイヤモンド砥石]
  • Đá mài kiểu đàn hồi

    えらすちっくとい - [エラスチック砥石]
  • Đá mài tròn

    ホイール
  • Đá mài đàn hồi

    エラスチックグライインディングホイール
  • Đá mạt

    グリット
  • Đá mắt mèo

    ねこめいし - [猫目石] - [miÊu mỤc thẠch], キャッツアイ, tác dụng của đá mắt mèo.: キャッツアイ効果
  • Đá nam châm

    じしゃく - [磁石], ロードストン
  • Đá nguyên thủy

    げんせいがんせき - [原成岩石] - [nguyÊn thÀnh nham thẠch], げんせいがん - [原成岩] - [nguyÊn thÀnh nham]
  • Đá ngầm

    がんしょう - [岩礁], あんしょう - [暗礁], レッジ, đá ngầm nhân tạo: 人工岩礁, đá ngầm được rửa bằng những đợt...
  • Đá nham thạch

    かせいがん - [火成岩], sự xâm nhập của đá nham thạch: 火成岩の貫入, khoa nghiên cứu về đá nham thạch: 火成岩岩石学
  • Đá nhám

    エメリパウダ
  • Đá nén cà

    つけものいし - [漬物石]
  • Đá núi

    がんせき - [岩石]
  • Đá nền

    きせき - [基石]
  • Đá ong

    ラテライト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top