Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đác-uyn

n

ダーウイン

Xem thêm các từ khác

  • Đái dầm

    おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし], おねしょ, おねしょ - [お寝小する], ねしょうべん - [寝小便] -...
  • Đám (tinh thể)

    バンドル
  • Đám bụi

    つちけむり - [土煙] - [thỔ yÊn], tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi mù mịt: もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物,...
  • Đám cháy

    ファイア
  • Đám cưới

    ブライダル, けっこんしき - [結婚式], lễ cưới (đám cưới) được tổ chức vào ngày ~ tháng ~: _月_日に~で行われる結婚式,...
  • Đám cỏ

    ひらしば - [平芝] - [bÌnh chi]
  • Đám ma

    そうしき - [葬式]
  • Đám mây bụi

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn]
  • Đám mây hình nấm

    きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • Đám mây màu tía

    しうん - [紫雲]
  • Đám mây xà thấp

    ていうん - [低雲] - [ĐÊ vÂn]
  • Đám rước

    ぎょうれつ - [行列], hôm nay sẽ có một đám rước đèn.: 当日は提灯行列が行われる。
  • Đám tang

    そうしき - [葬式], こうじ - [後事], いれいさい - [慰霊祭], ủy thác cho ai đó lo đám tang: (人)に後事を託す, dù không...
  • Đám tang nhà Phật

    ぶっそう - [仏葬] - [phẬt tÁng]
  • Đám tang ở trường học

    こうそう - [校葬] - [hiỆu tÁng]
  • Đám tiệc

    えんかい - [宴会]
  • Đám đông

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], ひとで - [人出], ひとだかり - [人だかり], ぐんしゅう - [群集], ぐんしゅう - [群衆],...
  • Đám đông người

    ひとごみ - [人込み], chúng sẽ làm cho bạn trông cao hơn và làm đôi chân bạn trông dài hơn. Đi đôi giầy kiểu này làm bạn...
  • Đáng ao ước

    のぞましい - [望ましい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top