Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đái dầm

Mục lục

v

おもらし - [お漏らしする]
Lại đái dầm (tè dầm) nữa rồi. Hết cả quần sạch để thay rồi: おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!
"nó lại đái dầm nữa rồi" "nó toàn đái dầm thôi": 「あの子、おもらししちゃったよ!」「いつものことじゃない」
ngủ dậy mà không bị đái dầm: おもらしをせずに起きる
おもらし - [お漏らし]
đái dầm ra quần nữa rồi: おもらししちゃったの?
おねしょ
おねしょ - [お寝小する]
cô bé không dám đi vệ sinh vào ban đêm đâu. Nó nói là nó sợ. Hóa ra vì thế mà nó đái dầm !: (あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね)
mẹ ơi! Tối qua con đã không đái dầm đâu. Thế à? Con giỏi quá nhỉ!: (ママ、僕昨日おねしょしなかったよ) (そう!本当に偉かったわね)
đứa bé đái dầm: おねしょをし
ねしょうべん - [寝小便] - [TẨM TIỂU TIỆN]
con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học: うちの子は学校にあがっても寝小便をした.
đái dầm: 寝小便をする

Xem thêm các từ khác

  • Đám (tinh thể)

    バンドル
  • Đám bụi

    つちけむり - [土煙] - [thỔ yÊn], tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi mù mịt: もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物,...
  • Đám cháy

    ファイア
  • Đám cưới

    ブライダル, けっこんしき - [結婚式], lễ cưới (đám cưới) được tổ chức vào ngày ~ tháng ~: _月_日に~で行われる結婚式,...
  • Đám cỏ

    ひらしば - [平芝] - [bÌnh chi]
  • Đám ma

    そうしき - [葬式]
  • Đám mây bụi

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn]
  • Đám mây hình nấm

    きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • Đám mây màu tía

    しうん - [紫雲]
  • Đám mây xà thấp

    ていうん - [低雲] - [ĐÊ vÂn]
  • Đám rước

    ぎょうれつ - [行列], hôm nay sẽ có một đám rước đèn.: 当日は提灯行列が行われる。
  • Đám tang

    そうしき - [葬式], こうじ - [後事], いれいさい - [慰霊祭], ủy thác cho ai đó lo đám tang: (人)に後事を託す, dù không...
  • Đám tang nhà Phật

    ぶっそう - [仏葬] - [phẬt tÁng]
  • Đám tang ở trường học

    こうそう - [校葬] - [hiỆu tÁng]
  • Đám tiệc

    えんかい - [宴会]
  • Đám đông

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], ひとで - [人出], ひとだかり - [人だかり], ぐんしゅう - [群集], ぐんしゅう - [群衆],...
  • Đám đông người

    ひとごみ - [人込み], chúng sẽ làm cho bạn trông cao hơn và làm đôi chân bạn trông dài hơn. Đi đôi giầy kiểu này làm bạn...
  • Đáng ao ước

    のぞましい - [望ましい]
  • Đáng buồn

    なげかわしい - [嘆かわしい], thật đáng buồn là ngày càng nhiều thanh niên không nhường chỗ cho người già.: 老人に席を譲らない若者が増えたのは嘆かわしい。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top