Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đám tang

Mục lục

n

そうしき - [葬式]
こうじ - [後事]
ủy thác cho ai đó lo đám tang: (人)に後事を託す
Dù không có con cái nhưng đám tang của bà ấy vẫn được tiến hành rất chu đáo.: 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた
いれいさい - [慰霊祭]
Tham dự đám tang : 慰霊祭に参加する

Xem thêm các từ khác

  • Đám tang nhà Phật

    ぶっそう - [仏葬] - [phẬt tÁng]
  • Đám tang ở trường học

    こうそう - [校葬] - [hiỆu tÁng]
  • Đám tiệc

    えんかい - [宴会]
  • Đám đông

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], ひとで - [人出], ひとだかり - [人だかり], ぐんしゅう - [群集], ぐんしゅう - [群衆],...
  • Đám đông người

    ひとごみ - [人込み], chúng sẽ làm cho bạn trông cao hơn và làm đôi chân bạn trông dài hơn. Đi đôi giầy kiểu này làm bạn...
  • Đáng ao ước

    のぞましい - [望ましい]
  • Đáng buồn

    なげかわしい - [嘆かわしい], thật đáng buồn là ngày càng nhiều thanh niên không nhường chỗ cho người già.: 老人に席を譲らない若者が増えたのは嘆かわしい。
  • Đáng ca ngợi

    しゅしょう - [殊勝]
  • Đáng chú ý

    けっしゅつした - [傑出した], かなり - [可也], ぐんと, だいぶん - [大分], めざましい - [目覚ましい]
  • Đáng coi thường

    ばか - [馬鹿]
  • Đáng ghen tị

    うらやましい - [羨ましい]
  • Đáng ghét

    にくらしい - [憎らしい], にくげ - [憎気] - [tĂng khÍ], にくい - [憎い], きらい - [嫌い], うるさい - [煩い] - [phiỀn],...
  • Đáng ghê tởm

    にくい - [憎い], にくげ - [憎気] - [tĂng khÍ]
  • Đáng giá

    ゆういぎ - [有意義], きちょうな - [貴重な], かちある - [価値ある], ねうち - [値打ち], sân của ngôi chùa này đáng để...
  • Đáng hy vọng

    たのもしい - [頼もしい]
  • Đáng khen

    しゅしょう - [殊勝]
  • Đáng khinh bỉ

    ばか - [馬鹿]
  • Đáng khâm phục

    しゅしょう - [殊勝]
  • Đáng kinh sợ

    どえらい - [ど偉い]
  • Đáng kể

    かなりの - [可なりの], いちじるしい - [著しい], ぐんと, しるすべき - [記すべき], だいぶ - [大分], だいぶん - [大分],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top