Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh lên

Mục lục

v

かきまわす - [掻き回す]
họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng: 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.
hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta: 彼の勝手な行動に会議がすっかりかき回されてしまった.
かきまわす - [かき回す]
かきたてる - [かき立てる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top