Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh rớt

v

ふんしつする - [紛失する]
おとす - [落とす]

Xem thêm các từ khác

  • Đánh số trang

    ペイジング, ページばんごうをつける - [ページ番号を付ける], ページング
  • Đánh số tuần tự

    さいばん - [探番]
  • Đánh tan

    くだく - [砕く]
  • Đánh thuế

    かぜい - [課税する], trường hợp không bị đánh thuế: 課税されない場合, đánh thuế hàng hoá: 商品に課税する
  • Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn

    おおものぐい - [大物食い] - [ĐẠi vẬt thỰc]
  • Đánh thức

    めをさまさせる - [目をさまさせる], おこす - [起こす], nếu nói to như vậy thì sẽ đánh thức em bé dậy mất thôi.: そんな大きな声を出したら赤ん坊を起こしちゃうでしょ。,...
  • Đánh thức dậy

    さます - [覚ます]
  • Đánh tiếng

    おおごえをはりあげる - [大声をはり上げる], ことばをかける - [言葉をかける], でんごんする - [伝言する]
  • Đánh trung tiện

    すかす - [透かす], mày vừa đánh một cái đấy à.: おまえ、透かしたな!
  • Đánh truy kích

    ついげきせんをやる - [追激戦をやる]
  • Đánh tráo

    ぬきとる - [抜き取る], するかえる - [する替える]
  • Đánh trúng

    つきさす - [突き刺す], あてる - [当てる], đánh trúng kiếm vào giữa vạch dấu: その印の真ん中の所に短剣を突き刺す
  • Đánh trúng đích

    てきちゅう - [的中する], viên đạn của anh ta đã trúng đích.: 彼の弾丸はみごとに的中した。
  • Đánh trả

    はんげきする - [反撃する]
  • Đánh trống

    たいこをうつ - [太鼓を打つ]
  • Đánh trống lảng

    いいにげる - [言い逃げる]
  • Đánh tại gốc

    げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [nguyÊn tuyỀn trƯng thu], khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc,...
  • Đánh vào

    しんにゅうする - [侵入する], いりこむ - [入り込む], タイプイン
  • Đánh võ

    ぶじゅつをねる - [武術を練る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top