Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh tráo

v

ぬきとる - [抜き取る]
するかえる - [する替える]

Xem thêm các từ khác

  • Đánh trúng

    つきさす - [突き刺す], あてる - [当てる], đánh trúng kiếm vào giữa vạch dấu: その印の真ん中の所に短剣を突き刺す
  • Đánh trúng đích

    てきちゅう - [的中する], viên đạn của anh ta đã trúng đích.: 彼の弾丸はみごとに的中した。
  • Đánh trả

    はんげきする - [反撃する]
  • Đánh trống

    たいこをうつ - [太鼓を打つ]
  • Đánh trống lảng

    いいにげる - [言い逃げる]
  • Đánh tại gốc

    げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [nguyÊn tuyỀn trƯng thu], khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc,...
  • Đánh vào

    しんにゅうする - [侵入する], いりこむ - [入り込む], タイプイン
  • Đánh võ

    ぶじゅつをねる - [武術を練る]
  • Đánh văng

    ポール
  • Đánh vảy

    さかなのうろこをとる - [魚のうろこをとる]
  • Đánh vảy gỉ

    ケレン, category : 塗装, explanation : 塗装面のサビやホコリや元の塗料などを鉄ヘラやサンドペーパーなどでそぎ落とすこと。///塗工用語。鉄材の錆落とし作業。厳密には新設時の鉄材錆落とし規格にもとづいています。,...
  • Đánh vần kana

    かなづかい - [仮名遣い], đánh vần kana đúng: 正しい仮名遣い, quy tắc đánh vần kana: 仮名遣いの規則
  • Đánh vật

    すもうをとる - [相撲をとる]
  • Đánh xe

    かる - [駆る], ruổi xe ngựa (đánh xe ngựa): 馬車を駆る, Đánh xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo): そりを駆る
  • Đánh xê ma pho

    てばたしんごう - [手旗信号] - [thỦ kỲ tÍn hiỆu], đánh tín hiệu bằng cờ: 手旗信号を送る
  • Đánh xổ số

    ちゅうせん - [抽選する]
  • Đánh úp

    ふいにとびかかる - [不意にとびかかる], きゅうしゅうをする - [急襲をする]
  • Đánh điện

    でんわをかける - [電話をかける], でんぽうをうつ - [電報を打つ], ワイヤリング
  • Đánh đu

    ぶらんこがゆれうごく - [ブランコが揺れ動く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top