- Từ điển Việt - Nhật
Đánh xê ma pho
n, exp
てばたしんごう - [手旗信号] - [THỦ KỲ TÍN HIỆU]
- đánh tín hiệu bằng cờ: 手旗信号を送る
Xem thêm các từ khác
-
Đánh xổ số
ちゅうせん - [抽選する] -
Đánh úp
ふいにとびかかる - [不意にとびかかる], きゅうしゅうをする - [急襲をする] -
Đánh điện
でんわをかける - [電話をかける], でんぽうをうつ - [電報を打つ], ワイヤリング -
Đánh đu
ぶらんこがゆれうごく - [ブランコが揺れ動く] -
Đánh đuổi
ついげきする - [追撃する] -
Đánh đàn
ぎたーをひく - [ギターを弾く] -
Đánh đòn
ぼうでなぐる - [棒でなぐる] -
Đánh đấm
げきちんする - [撃沈する] -
Đánh đầu
ヘディングする -
Đánh đập
うつ - [打つ], おうだ - [殴打], おうだする - [殴打する], thủa nhỏ, cậu bé thường bị bố đánh đập bằng những trận... -
Đánh đắm tàu
げきちん - [撃沈する], Đánh đắm tàu bằng thủy lôi: 魚雷で撃沈する -
Đánh đến chết
ぶっころす - [ぶっ殺す] -
Đánh đổ
ひっくりかえす - [ひっくり返す], たらす - [垂らす], だとうする - [打倒する], こぼす - [零す], đánh đổ cơm: ご飯をこぼす -
Đánh địa chỉ tường minh
めいじアドレシング - [明示アドレシング], めいじアドレスしてい - [明示アドレス指定], めいじばんちしてい - [明示番地指定] -
Đánh địt
おならする -
Đáo để
ぞっとする, きょくたんな - [極端な], あつかましい - [厚かましい] -
Đáp
へんじ - [返事する], ぬいつける - [縫い付ける], とうじょうする - [搭乗する], かいとうする - [回答する], うちつける... -
Đáp lại
レス, へんじする - [返事する], とうべん - [答弁する], おうとう - [応答する], いいかえす - [言い返す], おうとう... -
Đáp lễ
とうれいする - [答礼する] -
Đáp máy bay
ひこうきにとうじょうする - [飛行機に搭乗する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.