- Từ điển Việt - Nhật
Đâm chết
v
さしころす - [刺し殺す]
Xem thêm các từ khác
-
Đâm chồi
めがでる - [芽が出る] -
Đâm lao
やりをなげる - [槍を投げる] -
Đâm ra sầu muộn
うれえる - [愁える] -
Đâm sầm vào
かけこむ - [駆け込む] -
Đâm thủng
かんつう - [貫通], かんつうする - [貫通する], とっかん - [突貫する], パンクチュア, ピンク, cùng đâm thủng nhau: 互いに貫通させ合う,... -
Đâm vào
クラッシュ -
Đâm đầu
あたまをつきあてる - [頭を突き当てる] -
Đâu ra đấy
きちんと, sắp xếp gọn gàng đâu ra đấy: ~整理する -
Đây là những điều tôi nghe được
にょぜがもん - [如是我聞] - [nhƯ thỊ ngà vĂn] -
Đây đó
ところどころ - [所々], かたがた - [方々] -
Đã... rồi
すでに - [既に] -
Đã bao lâu nay
ひさしぶり - [久し振り], ひさしぶり - [久しぶり], ひさしい - [久しい], Đã bao lâu rồi không gặp nhau.: お久しぶりですね。 -
Đã báo cho biết
きほう - [既報], như đã báo cho biết: 既報のとおり, số liệu đã báo cho biết. : 既報のデータ -
Đã báo cáo
きほう - [既報], như đã báo cáo: 既報のとおり, số liệu đã báo cáo. : 既報のデータ -
Đã có
きせい - [既成], không phải là thứ đã có sẵn: 既成のものでない, phương pháp giải quyết đã có sẵn: 既成の解決方法,... -
Đã có chỗ
ふさがる - [塞がる], chỗ đã có người ngồi.: 座席がふさがっている -
Đã có chồng
けっこん - [結婚] -
Đã có gia đình
きこん - [既婚], người đã có gia đình: 既婚者, người phụ nữ đã có gia đình: 既婚(の)女性, tán tỉnh phụ nữ đã... -
Đã có một thời
かつて - [嘗て] -
Đã có sẵn
きせつ - [既設]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.