Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đã từng

n

かつて - [嘗て]
đã từng nhìn: 嘗て見たことがある
đã từng có lò phản ứng hạt nhân ở đâu đó: かつて~にあった原子炉
ある - [在る]
Anh đã từng đi Hokkaido bao giờ chưa ?: 北海道へ行ったことがありますか。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top