Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đèn cồn

Kỹ thuật

アルコールランプ

Xem thêm các từ khác

  • Đèn dưới mui xe

    ドームランプ
  • Đèn dầu

    とうか - [灯火], đọc bằng ánh sáng đèn dầu: 灯火の下で読書する, hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash: 閃光灯火進入方式
  • Đèn dẫn hướng

    コーナーリングランプ, category : 自動車, explanation : ウインカーと連動して曲がる方向を照らし出すランプ。明るい都市部ではほとんど意味がないが、暗い道を走る時にはありがたい装備。,...
  • Đèn dự trữ

    バックアップライト
  • Đèn ga-ra

    ガレージランプ
  • Đèn giao thông

    しんごう - [信号]
  • Đèn halogen

    ハロゲンランプ, category : 自動車, explanation : バルブ内部にハロゲンガスを封入し、化学変化でより明るい光を発生するよう工夫されたヘッドライトのこと。普通のバルブより光の色も白っぽく、太陽光に近い感じでシャープに見える。,...
  • Đèn hiệu

    しんごう - [信号], フラッシングライト
  • Đèn hiệu sự cố

    トラブルランプ
  • Đèn hiệu đuôi

    テルテールライト
  • Đèn huỳnh quang

    けいこうとう - [螢光燈] - [huỲnh quang ĐĂng], けいこうとう - [螢光灯] - [huỲnh quang ĐĂng], けいこうとう - [蛍光灯],...
  • Đèn hàn

    ソルダリングランプ, トーチランプ, ブローランプ
  • Đèn hàn (thiếc)

    ブロートーチ
  • Đèn hàn Halide

    ハライドトーチ
  • Đèn hậu

    びとう - [尾燈] - [vĨ ĐĂng], びとう - [尾灯], テールライト, テールランプ, category : 自動車, explanation : クルマの後部にあるランプ類のこと。具体的にはストップランプ、ウインカー、バックランプを指す。それぞれが独立せずにまとまって配置されているのでリヤコンビネーションランプともいう。また、ラインセンスプレートランプもテールランプに含めることもある。,...
  • Đèn hỏa châu

    ストロボ
  • Đèn hồ quang

    アークとう - [アーク灯] - [ĐĂng], đèn hồ quang thủy ngân áp suất cao: 高圧水銀アーク灯
  • Đèn khò

    ガスバーナー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top