Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đèn ngoài hiên

n

けんとう - [軒灯] - [HIÊN ĐĂNG]
Khi trời tối thì mới thắp sáng đèn ngoài hiên: 暗くなるの時、軒灯を点ける
Đèn ngoài hiên luôn có công suất bé: 軒灯はいつも小さいアウトプットがある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top