Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đòn xoắn

Kỹ thuật

トルクアーム

Xem thêm các từ khác

  • Đòn đánh

    めいちゅう - [命中], だげき - [打撃], nhận một đòn đánh mạnh: 打撃を受けた
  • Đòn đánh nặng

    もうだ - [猛打]
  • Đó không phải là vấn đề lớn

    なんてめじゃない
  • Đó là

    ここで
  • Đó là lí do tại sao...

    というわけだ - [と言う訳だ]
  • Đó đây

    ちらほら
  • Đóa hoa

    はな - [花]
  • Đói

    くうふく - [空腹], うえる - [飢える], あく - [空く], おなかがすいた - [お腹が空いた], ハングリー, ひもじい, không...
  • Đói bụng

    くうふく - [空腹], おなかがすいた - [お腹が空いた], đang đói bụng: 空腹でいる, nếu để bụng đói cả ngày thì người...
  • Đói khát

    きかつ - [饑渇] - [cƠ khÁt], きかつ - [飢渇], người dân đang đói khát: 人民は饑渇して, khổ sở vì đói khát: 飢渇に苦しむ
  • Đói khó

    ひんこん - [貧困], こんく - [困苦]
  • Đói kém

    きが - [飢餓]
  • Đói meo

    ぺこぺこ, ハングリー, くうふく - [空腹], すかす - [透かす], không có (lúc) đói meo: 空腹(時)でない, xoa bụng như...
  • Đói meo mốc

    ぺこぺこ
  • Đói rách

    ぼろをついている - [ぼろを着いている], ごくひん - [極貧]
  • Đón bóng

    トラップする
  • Đón bạn

    ゆうじんをでむかえる - [友人を出迎える]
  • Đón nhận

    むかえる - [迎える], đón nhận học sinh mới: 新入生を~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top