Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đón tiếp

adj

でむかえる - [出迎える]

Xem thêm các từ khác

  • Đón về

    ひきもどす - [引戻す], ひきもどす - [引き戻す], túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau: (人)の襟首をつかんで引き戻す
  • Đón được suy nghĩ của người khác

    げいごう - [迎合する]
  • Đóng (đinh)

    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
  • Đóng bao

    こんぽう - [梱包]
  • Đóng băng

    ひょうけつ - [氷結する], こごえる - [凍える], こおる - [凍る], アイシング, lạnh đến mức bị đóng băng: 凍えるほど寒い,...
  • Đóng bộ

    おめかしする, đóng bộ đi chơi: よそ行きの服でおめかしする
  • Đóng chai

    びんにつめる - [瓶に詰める], びんづめ - [瓶詰めする], びんづめ - [瓶詰する]
  • Đóng chốt

    ペグ
  • Đóng cọc

    くいうち - [杭打ち], パイル, ペグ
  • Đóng cừ

    パイル
  • Đóng cửa

    クローズ, きゅうぎょう - [休業], かんもん - [関門], クローズする, どあをしめる - [ドアを閉める], とまどい - [戸締まりする],...
  • Đóng cửa gara

    ロックアップガレージ
  • Đóng cửa hàng

    へいてん - [閉店する]
  • Đóng dấu

    いんをおす - [印を押す], いん - [印する], 捺印する, マーク, người đóng dấu văn tự : 文字を印する人,
  • Đóng gói

    ほうそう - [包装する], にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする], こんぽうする - [梱包する], パック
  • Đóng gói chương trình

    アプリケーションバンドル
  • Đóng gói nội dung

    コンテンツバンドル
  • Đóng gói phần mềm

    アプリケーションバンドル
  • Đóng gói trực tuyến

    オンラインパッケージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top