Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đóng gói nội dung

Tin học

コンテンツバンドル

Xem thêm các từ khác

  • Đóng gói phần mềm

    アプリケーションバンドル
  • Đóng gói trực tuyến

    オンラインパッケージ
  • Đóng góp

    きふ - [寄附], きふ - [寄付], きふ - [寄付する], きふ - [寄附する], きょうどうさぎょうにさんかする - [共同作業に参加する],...
  • Đóng góp vào

    しする - [資する], category : 財政
  • Đóng hàng

    にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする]
  • Đóng hút khí

    きゅうきへい - [吸気閉]
  • Đóng hộp

    かんづめ - [缶詰め], đóng hộp cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng hộp: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng hộp: 缶詰め製品
  • Đóng khung

    マウント
  • Đóng kết

    むすびつける - [結び付ける]
  • Đóng kịch

    きどる - [気取る] - [khÍ thỦ]
  • Đóng lon

    かんづめ - [缶詰め], đóng lon cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng lon: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng lon: 缶詰め製品
  • Đóng lại

    クローズ, クローズする, とじる - [閉じる], とどめる - [留める], とまる - [留まる] - [lƯu], hãy đóng cửa lại: クローズしてください,...
  • Đóng miệng

    ふさがる - [塞がる]
  • Đóng mở

    かいへい - [開閉], đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy: 不必要にふたを開閉しない, đóng mở mạch điện: 回路を開閉する,...
  • Đóng một hộp thoại

    ダイアログボックスをとじる - [ダイアログボックスを閉じる]
  • Đóng ngắt điện

    きりかえ - [切り替え]
  • Đóng nút bần vào chai

    コルクする
  • Đóng thuế

    のうぜいする - [納税する]
  • Đóng thành cục

    かたまる - [固まる], (máu) đóng thành cục trong huyết quản: 血管の中で固まる(血液が)
  • Đóng thải khí

    はいきへい - [排気閉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top