Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đóng tảng

v

かたまる - [固まる]
(máu) đông cứng lại thành cục trong huyết quản: 血管の中で固まる(血液が)

Xem thêm các từ khác

  • Đóng vai

    つとめる - [務める], つとめる - [努める], えんずる - [演ずる], えんじる - [演じる], anh ta đóng vai hamlet: 彼はハムレットをつとめます,...
  • Đóng vai trò trung gian

    とりつぎ - [取次ぎ], category : 財政
  • Đóng vào

    ほうむる - [葬る], インベッド, ハマー, ハンマー, tôi không định chôn kín vụ này vào bóng tối đâu.: 私はこの件を闇に葬るつもりはない。
  • Đóng đinh

    くぎをうちこむ - [釘を打ち込む]
  • Đóng đô

    しゅとをけんせつする - [首都を建設する]
  • Đô hộ

    とうじする - [統治する], しはいする - [支配する]
  • Đô hội

    とかい - [都会], だいぼうえきせんたー - [大貿易センター], だいとかい - [大都会]
  • Đô la châu Âu

    ヨーロッパドル, category : 対外貿易
  • Đô thành

    しゅとをけんせつする - [首都を建設する]
  • Đô thị

    とりつ - [都立], とし - [都市], とかい - [都会]
  • Đô vật

    すもうとり - [相撲取り]
  • Đô đốc

    ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng], げんすい - [元帥], người đô đốc nổi tiếng:...
  • Đô đốc hải quân

    ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], người đô đốc nổi tiếng: 有名な提督, đoàn tàu đen của đô đốc hải quân perry cập...
  • Đôi bên

    そうほう - [双方]
  • Đôi bắt buộc

    みつけつごう - [密結合]
  • Đôi chút

    いささか - [些か], tôi có đôi chút ngạc nhiên khi nghe tin đó.: その知らせを聞いていささか驚きました。,
  • Đôi khi

    ときどき - [時々], ときどき - [時時] - [thỜi thỜi], ちょいちょい, たまに, たまに - [偶に], たまたま - [偶々]
  • Đôi mươi

    はたち - [二十歳]
  • Đôi mắt

    りょうがん - [両眼]
  • Đôi tám

    じゅうはっさい - [十八歳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top