Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đô la

n, exp

ドル

Xem thêm các từ khác

  • Đôi

    ぐう - [偶], ダブル, ツイン, ふた - [双], ペア, ジュアル, ブレース, ペア, giường đôi: ~ ベッド, giường đôi: ~ ベッド
  • Đông

    かたまる - [固まる], けんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], げんとう - [玄冬] - [huyỀn ĐÔng], とうけつする - [凍結する],...
  • Đông bộ

    とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và...
  • Đông cứng

    フリーズ, うようよ, がちがち, こちこち, とうけつ - [凍結], chỗ nào đó đông cứng người...: (場所が)うようよしている,...
  • Đông kết

    かたまる - [固まる], ぎょうけつ - [凝結], đông kết lại thành khối: グループで固まる, đông kết nhanh chóng: 急速に固まる,...
  • Đông lại

    こる - [凝る] - [ngƯng], かたまる - [固まる], mỡ đông lại.: 油が凝った。, đông lại thành khối: グループで固まる,...
  • Đông nam

    なんとう - [南東] - [nam ĐÔng], とうなん - [東南] - [ĐÔng nam], gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến:...
  • Đông á

    とうあ - [東亜], アジア
  • Đông đúc

    こむ - [込む], こんざつ - [混雑する], こんもり, こんんでいる - [混んでいる], ひとがおおい - [人が多い], ひとがこむ...
  • Đùa

    からかい - [冗談], からかう, さわぐ - [騒ぐ], じょうだんする - [冗談する], ふざける
  • Đùi

    もも - [腿], もも - [股], にぶい - [鈍い]
  • Đúng

    あたる - [当たる], あう - [合う], いい - [良い], きちっと, きっかり, しんじつの - [真実の], せいかくな - [正確な],...
  • Đĩ

    ばいしゅんふ - [売春婦], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng]
  • Đĩa

    ばん - [盤], ディスク, さら - [皿], おさら - [お皿], えんばん - [円盤], những caí đĩa được lau sạch sẽ: きれいに拭いた皿,...
  • Đăng

    けいさい - [掲載], けいさい - [掲載する], のせる - [載せる], đăng quảng cáo: 広告掲載, đăng lời tạ lỗi chính thức...
  • Đũa

    わりばし - [割り箸], はし - [箸], ロッド
  • Đũng

    また - [股]
  • Đơn

    モノローグ, とどけ - [届], シングル, がんしょ - [願書], đơn xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け, giường đơn: ~ ベッド,...
  • Đơn tử

    たんこう - [単項]
  • Đơn vị thanh toán châu Âu

    よーろっぱしはらいたんい - [ヨーロッパ支払単位], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top