Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đô thành

exp

しゅとをけんせつする - [首都を建設する]

Xem thêm các từ khác

  • Đô thị

    とりつ - [都立], とし - [都市], とかい - [都会]
  • Đô vật

    すもうとり - [相撲取り]
  • Đô đốc

    ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng], げんすい - [元帥], người đô đốc nổi tiếng:...
  • Đô đốc hải quân

    ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], người đô đốc nổi tiếng: 有名な提督, đoàn tàu đen của đô đốc hải quân perry cập...
  • Đôi bên

    そうほう - [双方]
  • Đôi bắt buộc

    みつけつごう - [密結合]
  • Đôi chút

    いささか - [些か], tôi có đôi chút ngạc nhiên khi nghe tin đó.: その知らせを聞いていささか驚きました。,
  • Đôi khi

    ときどき - [時々], ときどき - [時時] - [thỜi thỜi], ちょいちょい, たまに, たまに - [偶に], たまたま - [偶々]
  • Đôi mươi

    はたち - [二十歳]
  • Đôi mắt

    りょうがん - [両眼]
  • Đôi tám

    じゅうはっさい - [十八歳]
  • Đôi tình nhân

    おしどりふうふ - [おしどり夫婦], カップル, những cặp vợ chồng ở bên nhau tâm đầu ý hợp cũng gọi là đôi uyên ương:...
  • Đôi tất

    ソックス
  • Đôi uyên ương

    おしどりふうふ - [おしどり夫婦], những cặp vợ chồng ở bên nhau tâm đầu ý hợp cũng gọi là đôi uyên ương: いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という,...
  • Đôi vợ chồng

    カップル, một đôi vợ chồng trông đẹp đôi: お似合いのカップル, đôi vợ chồng thiên chúa giáo: クリスチャンのカップル,...
  • Đôm đốp

    ピシャリ, パタンパタン
  • Đôn hậu

    せいいある - [誠意ある], こころからの - [心からの], おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng]
  • Đôn đốc

    とくぞくする - [督足する], かんきする - [喚起する]
  • Đông (máu...)

    ぎょうこ - [凝固], đông kim loại: 金属凝固, đông hóa học: 化学凝固, sữa đông: 牛乳の凝固, máu đông: 血液凝固
  • Đông Bắc Đông

    とうほくとう - [東北東], về phía Đông bắc Đông: 東北東へ向かう
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top