- Từ điển Việt - Nhật
Đông Tây Nam Bắc
exp
とうざいなんぼく - [東西南北] - [ĐÔNG TÂY NAM BẮC]
Xem thêm các từ khác
-
Đông bán cầu
とうはんきゅう - [東半球] -
Đông bắc
ほくとう - [北東] - [bẮc ĐÔng], とうほく - [東北] - [ĐÔng bẮc], きたひがし - [北東] - [bẮc ĐÔng], một trăm mét về... -
Đông bắc bắc
ほくほくとう - [北北東] -
Đông chắc
かちかち, Đậu phụ đông chắc lại.: 豆腐が~にこおる。 -
Đông cung
とうぐうごしょ - [東宮御所] - [ĐÔng cung ngỰ sỞ], とうぐう - [東宮] - [ĐÔng cung] -
Đông cứng lại
かたまる - [固まる], こる - [凝る] - [ngƯng], đông cứng ở khu vực đó: その場で固まる, đông cứng lại thành khối: グループで固まる,... -
Đông dân
ちょうたいこく - [超大国] -
Đông hè
かんしょ - [寒暑] -
Đông hải
とうかい - [東海] - [ĐÔng hẢi], cuộc sống ở hai bên bờ biển Đông hải và tây hải có những gì khác nhau?: 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? -
Đông kỳ
とうき - [冬期] -
Đông lạnh
れいとうの - [冷凍の], くんせい - [燻製] - [* chẾ], こる - [凝る] - [ngƯng], thịt đông lạnh: 冷凍の肉 -
Đông nghẹt
うようよ, (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt: (人・動物が)うようよしている -
Đông phong
ひがしかぜ - [東風] - [ĐÔng phong], とうふう - [東風] - [ĐÔng phong], cơn gió phía Đông mang hơi nước ấm áp từ mặt biển... -
Đông phương
とうほう - [東方] -
Đông phương học
オリエンタリズム -
Đông y
とうよういがく - [東洋医学] -
Đông Á
ひがしアジア - [東アジア], とうあ - [東亞] - [ĐÔng Á], lập căn cứ địa của mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.: 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える,... -
Đông Âu
ひがしヨーロッパ - [東ヨーロッパ] - [ĐÔng], とうおう - [東欧], người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của... -
Đông Đức
とうどく - [東独] - [ĐÔng ĐỘc], Đông Đức cũ: 旧東独 -
Đông đảo
ひとがこむ - [人が込む], ひとがおおい - [人が多い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.