Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đúng giá

v

てきせつなかかく - [適切な価格]
かかくどおり - [価格どおり]

Xem thêm các từ khác

  • Đúng giờ

    パンクチュアル, じかんどおりに - [時間通りに], きちょうめん - [几帳面], てきぱきと
  • Đúng huyệt

    ずばり, nói đúng huyệt (điểm yếu): ~(と)言い当てる
  • Đúng hẹn

    やくそくどおり - [約束どおり]
  • Đúng hợp đồng

    やくそくどおり - [約束どおり]
  • Đúng kiểu

    フォーマル
  • Đúng kỳ

    ちょういんどおり - [調印どおり]
  • Đúng là

    たしかに - [確かに] - [xÁc], いかにも - [如何にも], đúng là như vậy: 如何にもそのとおりだ, quả là đúng như lời...
  • Đúng là phụ nữ

    おんならしい - [女らしい], sau khi tập thể hình tôi cảm thấy khoẻ hẳn lên, đồng thời cảm thấy nữ tính hơn.: ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。,...
  • Đúng là đàn bà

    おんならしい - [女らしい]
  • Đúng lúc

    かちあう - [かち合う], タイムリー, てきじ - [適時] - [thÍch thỜi], đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến...
  • Đúng lý

    ごうりてき - [合理的], ただしい - [正しい], りろんてき - [理論的], những điều bạn vừa nói đúng ở 1 mức nào đó:...
  • Đúng mực

    ひかえめ - [控え目], nói năng đúng mực: 控えめに言う
  • Đúng mốt

    アラモード, ファッショナブル, lụa mốt: アラモード絹
  • Đúng như dự đoán

    あんのじょう - [案の定], kết quả đúng như dự đoán : 案の定の結果だ
  • Đúng như đã dự tính

    あんのじょう - [案の定], kết quả đúng như đã dự tính : 案の定の結果だ
  • Đúng pháp luật

    せいとう - [正当]
  • Đúng quy cách

    こうしき - [公式]
  • Đúng sai

    せいご - [正誤], あやまりどおり - [誤りどおり]
  • Đúng thế nhỉ

    そうですね
  • Đúng thời cơ

    こうつごう - [好都合], đúng thời cơ đối với hai nước: 両国にとって好都合である
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top