Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đút

Mục lục

n

ばいしゅうする - [買収する]
すえる - [据える]
いれる - [入れる]

Xem thêm các từ khác

  • Đút lót

    わいろをつかう - [賄賂を使う], わいろをおくる - [賄賂を贈る]
  • Đút tay vào túi

    ぼけっとにてをいれる - [ボケットに手を入れる]
  • Đút tiền

    わいろをつかう - [賄賂を使う], わいろをおくる - [賄賂を贈る], かねいれる - [金入れる], đây, con đút tiền vào cái...
  • Đĩ bợm

    みだらな - [淫らな], こうしょくな - [好色な], いんとうな - [淫蕩な]
  • Đĩ thoã

    みだらな - [淫らな], いんとうな - [淫蕩な]
  • Đĩ điếm

    ばいしゅんふ - [売春婦]
  • Đĩa (cưa)

    ブレード
  • Đĩa (máy tính)

    ディスク
  • Đĩa (tuabin)

    トレー
  • Đĩa CD

    しーでぃー - [CD], コンパクトディスク, シーディー
  • Đĩa CD-R

    シーディーアール
  • Đĩa CD-ROM

    シーディーロム
  • Đĩa DVD

    ディーブイディー, ディジタルビデオディスク, デジタルビデオディスク
  • Đĩa DVD-RAM

    ディーブイディーラム
  • Đĩa DVD-ROM

    ディーブイディーロム
  • Đĩa bay

    そらとぶえんばん - [空飛ぶ円盤]
  • Đĩa bán dẫn

    はんどうたいディスク - [半導体ディスク]
  • Đĩa bánh xe

    ホイールディスク
  • Đĩa bát

    しょっき - [食器]
  • Đĩa cam

    カムプレート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top