- Từ điển Việt - Nhật
Đĩa bán dẫn
Tin học
はんどうたいディスク - [半導体ディスク]
Xem thêm các từ khác
-
Đĩa bánh xe
ホイールディスク -
Đĩa bát
しょっき - [食器] -
Đĩa cam
カムプレート -
Đĩa chìa khóa
キーディスク -
Đĩa compac
コンパクトディスク -
Đĩa cân
ボウル -
Đĩa có đầu đọc cố định
こていヘッドしきディスク - [固定ヘッド式ディスク] -
Đĩa côn
クラッチディスク -
Đĩa cứng
ハードディスク -
Đĩa dự phòng
バックアップディスケット -
Đĩa floptical
フロプティカルディスク -
Đĩa giảm chấn
ダンピングディスク -
Đĩa gỗ
きざら - [木皿] - [mỘc mÃnh] -
Đĩa hai mặt
りょうめんディスク - [両面ディスク] -
Đĩa hàn kín
シーリングディスク -
Đĩa hát
プラッタ -
Đĩa hát lp
エルピーばん - [エルピー盤] - [bÀn] -
Đĩa khởi động
スタートアップディスク -
Đĩa lade
レーザーディスク -
Đĩa laze
レーザーディスク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.