Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn đặt mẫu hàng

n

みほんちゅうもんしょ - [見本注文書]

Xem thêm các từ khác

  • Đơn ủy thác đặt hàng cố định

    していかいつけいたくしょ - [指定買い付け委託書], していかいつけいたくしょ - [指定買付委託書], category : 対外貿易
  • Đơn ủy thác đặt hàng tự do

    むしていかいつけいたくしょ - [無指定買い付け委託書], しいれさきむしていかいつけいたく - [仕入れ先無指定買い付け委託],...
  • Đưa cho

    たれる - [垂れる], trao cho ai một ân huệ: (人)に恵みを垂れる
  • Đưa cho xem

    しめす - [示す]
  • Đưa công việc ra ngoài

    アウトソーシング, ウトソーシング
  • Đưa dâu

    しんこんどうはんする - [新婚同伴する]
  • Đưa hàng

    しゅっか - [出荷する]
  • Đưa hàng ra thị trường

    しゅっか - [出荷する]
  • Đưa khối vào bộ đệm

    ブロックバッファリング
  • Đưa lên

    あげる - [上げる]
  • Đưa ma

    そうぎにれっせきする - [葬儀に列席する], そうぎぎょうれつにどうこうする - [葬儀行列に同行する]
  • Đưa ra

    のぼる - [上る], ていしゅつする - [提出する], せんしゅつする - [選出する], さしだす - [差し出す], こます, おいだす...
  • Đưa ra giải pháp

    かいとう - [回答する], vấn đề vật lý này khó nên không thể đưa ra giải pháp được.: この物理の問題は難しくて解答できない。
  • Đưa ra kiện

    ていそ - [提訴する], kiện nhà sản xuất phần mềm lớn: その大手ソフトウェア会社を提訴する, đệ trình đơn kiện...
  • Đưa ra thị trường

    うりだす - [売り出す], sản phẩm này có lẽ phải đến tháng 3 năm sau mới đưa ra thị trường: これは来年の三月までには売り出されるでしょう
  • Đưa ra điểm mấu chốt

    がてん - [合点する], lời giải thích đó không có điểm mấu chốt (không thể hiểu được): その説明では合点が行かない。
  • Đưa theo

    つれていく - [連れて行く], hứa đưa ...theo cùng: (人)を~に連れて行く約束をする
  • Đưa thư

    てがみをわたす - [手紙を渡す], しょしんをはいたつする - [書信を配達する]
  • Đưa tin

    メッセンジャー, つうしん - [通信する], một người đưa tin đã mang thiệp mời (giấy mời) dự tiệc của công ty: メッセンジャーが会社のパーティーの招待状を持ってきた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top