- Từ điển Việt - Nhật
Đường cùng
n
きゅうち - [窮地]
- ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って
Các từ tiếp theo
-
Đường căn chỉnh
ならびせん - [並び線] -
Đường cơ sở
ベースライン -
Đường cơ sở phát triển
かいはつきほんせん - [開発基本線] -
Đường cản ngang
トランスバースドラッグリンク -
Đường cảng trong nước
ないこう - [内航] - [nỘi hÀng], công nghiệp đóng tàu trong nước: 内航海運業 -
Đường cắt
せつだんせん - [切断線], クリッピングパス -
Đường cắt ngang
クロスウェイ, クロスロード -
Đường cụt
デッドエンド, ブラインド -
Đường dài
ちょうきょり - [長距離], ちょうと - [長途] - [trƯỜng ĐỒ], ながいせん - [長い線] -
Đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう - [横断歩道], ほどう - [歩道], do lái xe không dừng trước vạch đường dành cho người đi bộ nên đã...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"