- Từ điển Việt - Nhật
Đường kính lõi
Kỹ thuật
コアーダイヤメータ
Các từ tiếp theo
-
Đường kính lõi (của cáp)
コアケイ - [コア径] -
Đường kính lỗ
こうけい - [口径], ボア, đường kính lỗ mở hết cỡ: いっぱいに開いた口径, đường kính lỗ biểu diễn với đơn vị... -
Đường kính lỗ thông
スルーホールけい - [スルーホール径] -
Đường kính miệng
こうけい - [口径], đường kính miệng mở hết cỡ: いっぱいに開いた口径, đường kính miệng biểu diễn với đơn vị... -
Đường kính ngoài
がいけい - [外径] - [ngoẠi kÍnh], đường kính ngoài của bánh xe: タイヤの外径, đường kính ngoài cuộn dây: コイル外径 -
Đường kính nhỏ
しょうけい - [小径] -
Đường kính trong
ないけい - [内径] - [nỘi kÍnh], dụng cụ đo đường kính trong: 内径測定器, tỷ lệ hành trình/ đường kính trong: 行程/内径比 -
Đường kính trong xy lanh
シリンダーインサイドダイヤメータ -
Đường kính tạo hình
せいけいちょっけい - [成形直径] -
Đường kính vỏ
クラッドけい - [クラッド径]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals II
315 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.