Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường lớn cấp tỉnh

n, exp

けんどう - [県道]
Tập luyện bắn đạn thật trên con đường lớn trong tỉnh số...: 県道_号線を挟んでの実弾演習

Xem thêm các từ khác

  • Đường màu xanh

    あおすじ - [青筋] - [thanh cÂn]
  • Đường mòn

    こうじ - [小路] - [tiỂu lỘ], きどう - [軌道], トレール, パース, đường nhỏ men theo sông: 川沿いの小路
  • Đường mòn tự nhiên

    ネーチャートレール
  • Đường mạch nha

    マルターゼ
  • Đường mức

    とうこうせん - [等高線]
  • Đường mở

    オープンロード
  • Đường một chiều

    いっぽうつうこうのどうろ - [一方通行の道路], ワンウェイトラフィック
  • Đường ngôi tóc

    わけめ - [分け目] - [phÂn mỤc], Đừng rẽ ngôi mà để tóc đổ tự nhiên cho tôi.: はっきりと分け目をつけないで, 髪は流すようにお願いします.
  • Đường ngầm

    サブウェイ
  • Đường ngầm dưới mặt đất

    ちかどう - [地下道], À này, bạn đừng nên đi qua bất cứ đường ngầm nào dưới con phố này nhé.: ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。
  • Đường nhiều ổ gà

    バンピロード
  • Đường nhánh

    えだみち - [枝道] - [chi ĐẠo], うらみち - [裏道], trệch đường: 枝道にそれる
  • Đường nhỏ

    ろじ - [路地], こうじ - [小路] - [tiỂu lỘ], レーン, tên côn đồ tấn công người bị hại trên con đường tối: 暴漢は暗い路地で被害者に向かって突進した,...
  • Đường nhựa

    あすふぁるとみち - [アスファルト道]
  • Đường này

    このかた - [この方], このほう - [この方], thành phố đó cách đường này một trăm mét: その都市はこの方角に100マイル行ったところにある
  • Đường nét chấm

    てんせん - [点線]
  • Đường nét đứt

    はせん - [破線], はだんせん - [破断線]
  • Đường nứt

    リフト, さけめ - [裂け目], パーティングライン, category : 金型・鋳造, explanation : 金型の雌型と雄型の分割面やおも型とサイドコアの分割面のこと。PLと略す。///金型の固定側型板と可動側型板の分割線のこと。バリなどが発生しにくいように平面、または緩やかな曲面をパーティングラインとする。,...
  • Đường nối

    ほうごう - [縫合], ぬいめ - [縫い目], リンク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top