Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường tắt

n

わきみち - [脇道] - [HIẾP ĐẠO]
ちかみち - [近道]
Con đường tắt nhất dẫn tới thành công: 成功への一番の近道
Lối tắt để có được sự an toàn mang tính kinh tế: 経済的安定を得る近道
Rượu và việc dậy muộn là lối tắt dẫn đến sự nghèo đói: 酒と朝寝は貧乏への近道
Đi tắt tới nhà ga.: 駅まで近道をした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top