Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đường trơn như có mỡ

Kỹ thuật

グリージーロード

Xem thêm các từ khác

  • Đường trường

    ながたび - [長旅], ちょうと - [長途]
  • Đường trượt

    すべりせん - [すべり線], すべりたい - [すべり帯], スライド, スリッパリロード, スリップロード
  • Đường trải asphalt

    アスファルトどうろ - [アスファルト道路]
  • Đường trục

    きどう - [軌道], センターライン, トランクロード
  • Đường trục vít

    ねじのじくせん - [ねじの軸線]
  • Đường trực giao

    すいせん - [垂線]
  • Đường trực tiếp

    ダイレクトロード
  • Đường trở về

    きろ - [帰路], sau khi ở lại trên núi một thời gian, chúng tôi đã lên đường trở về: 山に短期滞在したあと、私たちは帰路についた,...
  • Đường trốn chạy

    にげみち - [逃げ道]
  • Đường tàu điện

    トラムウェイ
  • Đường tách

    パーティングライン, category : 金型・鋳造, explanation : 金型の雌型と雄型の分割面やおも型とサイドコアの分割面のこと。PLと略す。///金型の固定側型板と可動側型板の分割線のこと。バリなどが発生しにくいように平面、または緩やかな曲面をパーティングラインとする。,...
  • Đường tâm

    センターライン
  • Đường tìm kiếm

    サーチパス
  • Đường tình duyên

    こいじ - [恋路] - [luyẾn lỘ], gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên): 恋路の邪魔をされる, cản trở...
  • Đường tình yêu

    こいじ - [恋路] - [luyẾn lỘ], gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên): 恋路の邪魔をされる, cản trở...
  • Đường tơ kẽ tóc

    かんいっぱつ - [間一髪], thoát trong đường tơ kẽ tóc: 間一髪に逃げた
  • Đường tưởng tượng

    そうぞうせん - [想像線]
  • Đường tắt

    わきみち - [脇道] - [hiẾp ĐẠo], ちかみち - [近道], con đường tắt nhất dẫn tới thành công: 成功への一番の近道, lối...
  • Đường tốc hành

    そうろ - [走路], エキスプレスウェイ, chiếm được đường đua trong: 走路の内側を走る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top